Có 2 kết quả:
挥斥 huī chì ㄏㄨㄟ ㄔˋ • 揮斥 huī chì ㄏㄨㄟ ㄔˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chide
(2) to berate
(3) energetic
(2) to berate
(3) energetic
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chide
(2) to berate
(3) energetic
(2) to berate
(3) energetic